Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

oppose

/əˈpoʊz/
vi undefinedphản đối
Main Example

I oppose the new law.

Example context
vi flagTôi phản đối luật mới.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To disagree with or resist something or someone.

Other Example

She opposes the idea of raising taxes.

vi flagCô ấy phản đối ý tưởng tăng thuế.

They oppose the changes to the school curriculum.

vi flagHọ phản đối những thay đổi đối với chương trình học của trường.

He always opposes unfair treatment.

vi flagAnh ấy luôn phản đối sự đối xử bất công.
Synonyms

strongly oppose

vi flagphản đối mạnh mẽ

openly oppose

vi flagphản đối công khai

actively oppose

vi flagphản đối tích cực
Synonyms

resist

disagree

contest

oppose

/əˈpoʊz/
Main Example

They oppose the table against the wall.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To place something in front of another thing.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.