Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

ominous

/ˈɑː.mɪ.nəs/
vi undefinedđiềm xấu
Main Example

The sky looked ominous before the storm.

Example context
vi flagBầu trời trông có vẻ điềm xấu trước cơn bão.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Suggesting that something bad will happen.

Other Example

The dark clouds seemed ominous as we walked home.

vi flagNhững đám mây đen dường như là điềm xấu khi chúng tôi đi bộ về nhà.

His ominous warning made everyone nervous.

vi flagLời cảnh báo điềm xấu của anh ấy khiến mọi người lo lắng.

An ominous silence fell over the crowd.

vi flagMột sự im lặng điềm xấu bao trùm đám đông.
Synonyms

ominous signs

vi flagdấu hiệu điềm xấu

ominous clouds

vi flagmây điềm xấu

ominous feeling

vi flagcảm giác điềm xấu
Synonyms

threatening

foreboding

menacing

ominous

/ˈɑː.mɪ.nəs/
Main Example

The old house had an ominous look.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having a threatening or foreboding appearance.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.