Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

obviously

/ˈɑːbviəsli/
vi undefinedrõ ràng
Main Example

She is obviously happy today.

Example context
vi flagHôm nay cô ấy rõ ràng là hạnh phúc.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a way that is clear and easy to see or understand.

Other Example

He is obviously tired after the long trip.

vi flagAnh ấy rõ ràng mệt mỏi sau chuyến đi dài.

The answer is obviously wrong.

vi flagCâu trả lời rõ ràng là sai.

She obviously loves her new job.

vi flagCô ấy rõ ràng thích công việc mới của mình.
Synonyms

obviously happy

vi flagrõ ràng hạnh phúc

obviously wrong

vi flagrõ ràng sai

obviously clear

vi flagrõ ràng rõ ràng
Synonyms

evidently

clearly

plainly

obviously

/ˈɑːbviəsli/
Main Example

Obviously, we need to leave early to avoid traffic.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

Used to indicate that something is known or accepted by everyone.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.