Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

nowadays

/naʊədeɪz/
vi undefinedngày nay
Main Example

People use smartphones a lot nowadays.

Example context
vi flagNgày nay, mọi người sử dụng điện thoại thông minh rất nhiều.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

At the present time; in the current period.

Other Example

Many people work from home nowadays.

vi flagNgày nay, nhiều người làm việc tại nhà.

Kids learn to code in school nowadays.

vi flagNgày nay, trẻ em học viết mã ở trường.

We have many streaming options nowadays.

vi flagNgày nay, chúng ta có nhiều lựa chọn phát trực tuyến.
Synonyms

life nowadays

vi flagcuộc sống ngày nay

technology nowadays

vi flagcông nghệ ngày nay

fashion nowadays

vi flagthời trang ngày nay
Synonyms

currently

now

at present

nowadays

/naʊədeɪz/
Main Example

The internet is a big part of our lives in nowadays.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The present time or current period.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.