Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

nope

/noʊp/
vi undefinedKhông
Main Example

"Do you want to go out?" "Nope."

Example context
vi flagBạn muốn đi ra ngoài không? Không.
Grammatical Info:
Interjection (int.)

A casual way to say "no."

Other Example

Are you coming to the party? Nope.

vi flagBạn sẽ đến bữa tiệc chứ? Không.

Did you finish your homework? Nope.

vi flagBạn đã làm xong bài tập về nhà chưa? Không.

Will you help me with this? Nope.

vi flagBạn sẽ giúp tôi việc này chứ? Không.
Synonyms

nope, not today

vi flagkhông, không phải hôm nay

nope, not interested

vi flagkhông, không hứng thú

nope, not happening

vi flagkhông, không xảy ra đâu
Synonyms

no

nah

negative

nope

/noʊp/
Main Example

"Her answer was a definite nope."

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An informal term for a negative response or refusal.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.