Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

noble

/ˈnoʊ.bəl/
vi undefinedcao thượng
Main Example

She made a noble decision to help others.

Example context
vi flagCô ấy đã đưa ra một quyết định cao thượng để giúp đỡ người khác.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having high moral qualities or ideals.

Other Example

He showed a noble spirit by standing up for justice.

vi flagAnh ấy đã thể hiện một tinh thần cao thượng bằng cách đứng lên bảo vệ công lý.

Their noble actions inspired the whole community.

vi flagNhững hành động cao thượng của họ đã truyền cảm hứng cho toàn thể cộng đồng.

The noble leader always put others first.

vi flagNhà lãnh đạo cao thượng luôn đặt người khác lên hàng đầu.
Synonyms

noble cause

vi flagmục đích cao thượng

noble gesture

vi flagcử chỉ cao thượng

noble character

vi flagtính cách cao thượng
Synonyms

honorable

righteous

virtuous

noble

/ˈnoʊ.bəl/
vi undefinedquý tộc
Main Example

The noble attended the royal ceremony.

Example context
vi flagNgười quý tộc tham dự buổi lễ hoàng gia.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person of high social rank or title.

Other Example

The noble family hosted a grand feast.

vi flagGia đình quý tộc tổ chức một bữa tiệc lớn.

She was born into a noble lineage.

vi flagCô ấy sinh ra trong một dòng dõi quý tộc.

The king honored the noble for his bravery.

vi flagNhà vua vinh danh người quý tộc vì lòng dũng cảm của ông.
Synonyms

noble birth

vi flagxuất thân quý tộc

noble title

vi flagtước vị quý tộc

noble lineage

vi flagdòng dõi quý tộc
Synonyms

aristocrat

gentleman

peer

noble

/ˈnoʊ.bəl/
Main Example

He comes from a noble family.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Belonging to a hereditary class with high social status.

Other Example
Synonyms
Synonyms

noble

/ˈnoʊ.bəl/
Main Example

The experience helped to noble his spirit.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make noble or elevate in character.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.