Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

newcomers

/ˈnjuːˌkʌmərz/
vi undefinedngười mới đến
Main Example

The newcomers were excited to explore the city.

Example context
vi flagNhững người mới đến rất hào hứng khám phá thành phố.
Grammatical Info:
Noun (n.)

People who have recently arrived in a place or joined a group.

Other Example

The newcomers quickly made friends at school.

vi flagNhững người mới đến nhanh chóng kết bạn ở trường.

Our community welcomed the newcomers with a party.

vi flagCộng đồng của chúng tôi đã chào đón những người mới đến bằng một bữa tiệc.

Newcomers often need help finding their way around.

vi flagNhững người mới đến thường cần giúp đỡ để tìm đường.
Synonyms

welcome newcomers

vi flagchào đón người mới đến

support newcomers

vi flaghỗ trợ người mới đến

attract newcomers

vi flagthu hút người mới đến
Synonyms

arrivals

freshmen

new residents

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.