Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

necklace

/ˈnɛk.ləs/
vi undefinedvòng cổ
Main Example

She wore a beautiful necklace to the party.

Example context
vi flagCô ấy đeo một chiếc vòng cổ đẹp đến bữa tiệc.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A piece of jewelry worn around the neck.

Other Example

He gave her a silver necklace for her birthday.

vi flagAnh ấy tặng cô ấy một chiếc vòng cổ bạc nhân ngày sinh nhật.

The necklace sparkled in the sunlight.

vi flagChiếc vòng cổ lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

I found a vintage necklace at the thrift store.

vi flagTôi tìm thấy một chiếc vòng cổ cổ điển ở cửa hàng đồ cũ.
Synonyms

gold necklace

vi flagvòng cổ vàng

pearl necklace

vi flagvòng cổ ngọc trai

charm necklace

vi flagvòng cổ mặt dây chuyền
Synonyms

pendant

choker

chain

necklace

/ˈnɛk.ləs/
Main Example

He gave her a pearl necklace for her birthday.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A chain or string of beads or other materials worn as decoration.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.