Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

naughty

/nɔːti/
vi undefinednghịch ngợm
Main Example

The naughty child hid behind the couch.

Example context
vi flagĐứa trẻ nghịch ngợm trốn sau ghế sofa.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Behaving badly or not following rules, often in a playful way.

Other Example

The naughty puppy chewed on the shoes.

vi flagCon chó con nghịch ngợm gặm giày.

She gave him a naughty smile before running away.

vi flagCô ấy nở một nụ cười nghịch ngợm với anh ấy trước khi bỏ chạy.

The naughty kids played pranks on their teacher.

vi flagNhững đứa trẻ nghịch ngợm chơi khăm giáo viên của chúng.
Synonyms

naughty behavior

vi flaghành vi nghịch ngợm

naughty boy

vi flagcậu bé nghịch ngợm

naughty girl

vi flagcô bé nghịch ngợm
Synonyms

mischievous

disobedient

impish

naughty

/nɔːti/
Main Example

They shared a naughty joke at the party.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Suggestive of sexual impropriety or indecency, often in a humorous way.

Other Example
Synonyms
Synonyms

naughty

/nɔːti/
Main Example

The teacher called him a naughty for not doing his homework.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person, especially a child, who behaves badly or mischievously.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.