Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

mutual

/ˈmjuːtʃuəl/
vi undefinedlẫn nhau
Main Example

They have a mutual respect for each other.

Example context
vi flagHọ có sự tôn trọng lẫn nhau.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Shared by two or more parties.

Other Example

They reached a mutual agreement.

vi flagHọ đã đạt được một thỏa thuận chung.

The friends had a mutual interest in music.

vi flagNhững người bạn có chung sở thích về âm nhạc.

Their mutual goal is to succeed together.

vi flagMục tiêu chung của họ là cùng nhau thành công.
Synonyms

mutual understanding

vi flagsự hiểu biết lẫn nhau

mutual benefit

vi flaglợi ích chung

mutual friends

vi flagbạn bè chung
Synonyms

shared

joint

common

mutual

/ˈmjuːtʃuəl/
Main Example

She invested in a mutual fund.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A company or organization owned by its members.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.