Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

motorway

/ˈmoʊtəˌweɪ/
vi undefinedđường cao tốc
Main Example

We drove on the motorway to reach the city quickly.

Example context
vi flagChúng tôi lái xe trên đường cao tốc để đến thành phố một cách nhanh chóng.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A wide road designed for fast traffic, usually with multiple lanes and no intersections.

Other Example

The motorway was busy during the holiday weekend.

vi flagĐường cao tốc rất đông đúc trong những ngày cuối tuần lễ.

We took the motorway to avoid traffic jams.

vi flagChúng tôi đi đường cao tốc để tránh tắc đường.

There are many signs along the motorway to guide drivers.

vi flagCó nhiều biển báo dọc theo đường cao tốc để hướng dẫn người lái xe.
Synonyms

motorway service area

vi flagkhu vực dịch vụ đường cao tốc

motorway junction

vi flagnút giao đường cao tốc

motorway traffic

vi flaggiao thông đường cao tốc
Synonyms

expressway

freeway

highway

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.