Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

moreover

/mɔːrˈoʊvər/
vi undefinedhơn nữa
Main Example

She is smart; moreover, she is kind.

Example context
vi flagCô ấy thông minh; hơn nữa, cô ấy tốt bụng.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In addition to what has been said; also.

Other Example

He loves to read; moreover, he writes stories.

vi flagAnh ấy thích đọc sách; hơn nữa, anh ấy viết truyện.

The meal was delicious; moreover, it was healthy.

vi flagBữa ăn rất ngon; hơn nữa, nó còn tốt cho sức khỏe.

She plays the piano; moreover, she sings beautifully.

vi flagCô ấy chơi piano; hơn nữa, cô ấy hát rất hay.
Synonyms

moreover, it is important

vi flaghơn nữa, điều này quan trọng

moreover, we should consider

vi flaghơn nữa, chúng ta nên xem xét

moreover, they agreed

vi flaghơn nữa, họ đã đồng ý
Synonyms

furthermore

also

besides

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.