Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

monotonous

/mɒˈnɒtənəs/
Main Example

The monotonous hum of the engine was hard to ignore.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Describing a sound that is flat and unvarying in pitch.

Other Example
Synonyms
Synonyms

monotonous

/mɒˈnɒtənəs/
vi undefinedĐơn điệu
Main Example

The lecture was so monotonous that I almost fell asleep.

Example context
vi flagBài giảng đơn điệu đến mức tôi suýt ngủ gật.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Something that is dull and unchanging, lacking variety.

Other Example

His job was monotonous and offered no excitement.

vi flagCông việc của anh ấy đơn điệu và không mang lại sự hứng thú.

The music was so monotonous that it put me in a trance.

vi flagÂm nhạc đơn điệu đến mức khiến tôi như bị thôi miên.

She found the routine of her day-to-day life to be monotonous.

vi flagCô ấy thấy rằng thói quen hàng ngày của mình thật đơn điệu.
Synonyms

monotonous tasks

vi flagcông việc đơn điệu

monotonous routine

vi flagthói quen đơn điệu

monotonous voice

vi flaggiọng nói đơn điệu
Synonyms

tedious

repetitive

dull

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.