Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

momentous

/məˈmɛntəs/
vi undefinedquan trọng
Main Example

The momentous decision changed the course of history.

Example context
vi flagQuyết định quan trọng đã thay đổi dòng chảy lịch sử.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Very important or significant, especially in relation to events or decisions.

Other Example

The momentous event drew attention from around the world.

vi flagSự kiện quan trọng thu hút sự chú ý từ khắp nơi trên thế giới.

Her momentous speech inspired many to take action.

vi flagBài phát biểu quan trọng của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.

They made a momentous choice that affected their future.

vi flagHọ đã đưa ra một lựa chọn quan trọng ảnh hưởng đến tương lai của họ.
Synonyms

momentous occasion

vi flagdịp quan trọng

momentous change

vi flagsự thay đổi quan trọng

momentous event

vi flagsự kiện quan trọng
Synonyms

significant

historic

crucial

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.