Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

molested

/mɒˈlɛstɪd/
vi undefinedbị lạm dụng tình dục
Main Example

The child was molested by a stranger.

Example context
vi flagĐứa trẻ bị một người lạ lạm dụng tình dục.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To harm someone, especially in a sexual way, without their consent.

Other Example

She reported that she was molested at the party.

vi flagCô ấy báo cáo rằng mình bị lạm dụng tình dục tại bữa tiệc.

The community was shocked to learn that a teacher had molested a student.

vi flagCộng đồng đã bị sốc khi biết rằng một giáo viên đã lạm dụng tình dục một học sinh.

He was arrested for molesting several young girls.

vi flagAnh ta bị bắt vì lạm dụng tình dục một số bé gái.
Synonyms

sexually molested

vi flagbị lạm dụng tình dục

molested children

vi flagtrẻ em bị lạm dụng tình dục

molested victims

vi flagnạn nhân bị lạm dụng tình dục
Synonyms

abused

assaulted

harassed

molested

/mɒˈlɛstɪd/
Main Example

He felt molested by the constant questions.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To disturb or interfere with someone or something in an unwanted way.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.