Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

missive

/ˈmɪsɪv/
vi undefinedthông điệp
Main Example

She received a missive from her friend.

Example context
vi flagCô ấy nhận được một thông điệp từ bạn của mình.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A written message or letter, especially one sent formally.

Other Example

He wrote a missive to the committee.

vi flagAnh ấy đã viết một thông điệp cho ủy ban.

The missive arrived just in time for the meeting.

vi flagThông điệp đến vừa kịp lúc cho cuộc họp.

I found a missive tucked inside the book.

vi flagTôi tìm thấy một thông điệp được giấu bên trong cuốn sách.
Synonyms

official missive

vi flagthông điệp chính thức

urgent missive

vi flagthông điệp khẩn cấp

personal missive

vi flagthông điệp cá nhân
Synonyms

letter

communication

note

missive

/ˈmɪsɪv/
Main Example

The missive tone of the letter was serious.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to or consisting of a message or letter.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.