Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

misinterpreted

/mɪsˈɪntərprɪtɪd/
Main Example

She misinterpreted his words.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To understand something incorrectly.

Other Example
Synonyms
Synonyms

misinterpreted

/mɪsˈɪntərprɪtɪd/
Main Example

His misinterpreted message caused confusion.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Describing something that has been understood incorrectly.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.