Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

misanthropic

/mɪsənˈθrɒpɪk/
vi undefinedghét người
Main Example

His misanthropic views made it hard for him to make friends.

Example context
vi flagQuan điểm ghét người của anh ta khiến anh ta khó kết bạn.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to a dislike or distrust of people.

Other Example

Her misanthropic attitude kept her isolated from others.

vi flagThái độ ghét người của cô ấy khiến cô ấy bị cô lập với những người khác.

He often expressed misanthropic thoughts during conversations.

vi flagAnh ấy thường bày tỏ những suy nghĩ ghét người trong các cuộc trò chuyện.

The novel's protagonist had a misanthropic outlook on life.

vi flagNhân vật chính của cuốn tiểu thuyết có một cái nhìn ghét người về cuộc sống.
Synonyms

misanthropic behavior

vi flaghành vi ghét người

misanthropic tendencies

vi flagxu hướng ghét người

misanthropic philosophy

vi flagtriết lý ghét người
Synonyms

cynical

antisocial

reclusive

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.