Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

mining

/ˈmaɪnɪŋ/
vi undefinedKhai thác mỏ
Main Example

Mining for gold can be very dangerous.

Example context
vi flagKhai thác vàng có thể rất nguy hiểm.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The process of extracting minerals or other valuable materials from the earth.

Other Example

Mining can create jobs in local communities.

vi flagKhai thác mỏ có thể tạo ra việc làm ở các cộng đồng địa phương.

The mining industry is vital for many economies.

vi flagNgành khai thác mỏ rất quan trọng đối với nhiều nền kinh tế.

They discovered new techniques for safer mining.

vi flagHọ đã khám phá ra những kỹ thuật mới để khai thác mỏ an toàn hơn.
Synonyms

coal mining

vi flagKhai thác than

gold mining

vi flagKhai thác vàng

mining industry

vi flagNgành khai thác mỏ
Synonyms

extraction

digging

quarrying

mining

/ˈmaɪnɪŋ/
vi undefinedkhai thác mỏ
Main Example

They are mining coal in the mountains.

Example context
vi flagHọ đang khai thác than ở vùng núi.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To extract minerals or other valuable materials from the earth.

Other Example

They are mining gold in the river.

vi flagHọ đang khai thác vàng trên sông.

The company is mining for diamonds.

vi flagCông ty đang khai thác kim cương.

We saw them mining salt by the sea.

vi flagChúng tôi thấy họ khai thác muối bên bờ biển.
Synonyms

coal mining

vi flagkhai thác than

gold mining

vi flagkhai thác vàng

mining industry

vi flagcông nghiệp khai thác mỏ
Synonyms

extracting

quarrying

digging

mining

/ˈmaɪnɪŋ/
Main Example

Data mining helps companies understand customer behavior.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of searching for and collecting data or information, especially in computing.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.