Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

metamorphose

/ˌmɛtəˈmɔrfəʊz/
Main Example

The caterpillar will metamorphose into a butterfly.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To change completely in form or appearance.

Other Example
Synonyms
Synonyms

metamorphose

/ˌmɛtəˈmɔrfəʊz/
Main Example

The metamorphose of the frog is fascinating to observe.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A complete change in form or structure.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.