Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

mesmerizing

/ˈmɛzməraɪzɪŋ/
vi undefinedMê hoặc
Main Example

The magician's tricks were mesmerizing.

Example context
vi flagNhững trò ảo thuật của nhà ảo thuật thật mê hoặc.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Causing someone to be completely fascinated or captivated.

Other Example

The sunset was mesmerizing.

vi flagHoàng hôn thật mê hoặc.

Her voice was mesmerizing during the concert.

vi flagGiọng hát của cô ấy thật mê hoặc trong buổi hòa nhạc.

The dance performance was truly mesmerizing.

vi flagMàn trình diễn khiêu vũ thật sự mê hoặc.
Synonyms

mesmerizing performance

vi flagMàn trình diễn mê hoặc

mesmerizing beauty

vi flagVẻ đẹp mê hoặc

mesmerizing story

vi flagCâu chuyện mê hoặc
Synonyms

captivating

enthralling

spellbinding

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.