Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

merely

/ˈmɪrli/
vi undefinedchỉ
Main Example

She is merely a friend.

Example context
vi flagCô ấy chỉ là một người bạn.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

Only; just; nothing more than.

Other Example

He is merely a student.

vi flagAnh ấy chỉ là một sinh viên.

This is merely a suggestion.

vi flagĐây chỉ là một gợi ý.

They are merely passing through.

vi flagHọ chỉ đang đi qua.
Synonyms

merely a suggestion

vi flagchỉ là một gợi ý

merely a formality

vi flagchỉ là một thủ tục

merely a coincidence

vi flagchỉ là một sự trùng hợp
Synonyms

only

just

simply

merely

/ˈmɪrli/
Main Example

It was merely a suggestion.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

Used to emphasize that something is not important or significant.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.