Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

mercy

/ˈmɜːrsi/
vi undefinedlòng thương xót
Main Example

She showed mercy to the lost puppy.

Example context
vi flagCô ấy đã thương xót chú chó con bị lạc.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Kindness or forgiveness shown to someone who is in a difficult situation.

Other Example

The judge showed mercy to the young offender.

vi flagQuan tòa đã thương xót người phạm tội trẻ tuổi.

He asked for mercy when he realized his mistake.

vi flagAnh ấy đã xin lòng thương xót khi nhận ra lỗi của mình.

They pleaded for mercy during the storm.

vi flagHọ đã van xin lòng thương xót trong cơn bão.
Synonyms

show mercy

vi flagthể hiện lòng thương xót

ask for mercy

vi flagxin lòng thương xót

have mercy

vi flagcó lòng thương xót
Synonyms

compassion

clemency

leniency

mercy

/ˈmɜːrsi/
Main Example

It was a mercy that he arrived just in time.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A blessing or favor that is given freely.

Other Example
Synonyms
Synonyms

mercy

/ˈmɜːrsi/
Main Example

He decided to mercy the defeated opponent.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To show kindness or forgiveness to someone.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.