Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

mental block

/ˈmɛn.təl blɒk/
Main Example

She had a mental block during the exam.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A condition where a person cannot think clearly or solve a problem.

Other Example
Synonyms
Synonyms

mental block

/ˈmɛn.təl blɒk/
Main Example

He experienced a mental block while writing his story.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A temporary inability to remember or create ideas.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.