Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

medieval

/mɛdˈiːvəl/
vi undefinedthời trung cổ
Main Example

The castle has a medieval design.

Example context
vi flagLâu đài có thiết kế thời trung cổ.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to the Middle Ages, a period in European history from about the 5th to the late 15th century.

Other Example

The medieval knight wore shining armor.

vi flagHiệp sĩ thời trung cổ mặc áo giáp sáng bóng.

She enjoys reading medieval literature.

vi flagCô ấy thích đọc văn học thời trung cổ.

The festival featured medieval music and dance.

vi flagLễ hội có âm nhạc và khiêu vũ thời trung cổ.
Synonyms

medieval architecture

vi flagkiến trúc thời trung cổ

medieval history

vi flaglịch sử thời trung cổ

medieval times

vi flagthời trung cổ
Synonyms

Middle Ages

feudal

gothic

medieval

/mɛdˈiːvəl/
Main Example

The museum has many medieval artifacts.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person or thing from the Middle Ages.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.