Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

medical

/ˈmɛdɪkəl/
vi undefinedy tế
Main Example

She went to a medical clinic for a check-up.

Example context
vi flagCô ấy đã đến phòng khám để kiểm tra sức khỏe.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to the practice of medicine or healthcare.

Other Example

He is studying for a medical degree.

vi flagAnh ấy đang học để lấy bằng y khoa.

The medical team responded quickly to the emergency.

vi flagĐội ngũ y tế đã phản ứng nhanh chóng với tình huống khẩn cấp.

She received medical advice from her doctor.

vi flagCô ấy đã nhận được lời khuyên y tế từ bác sĩ của mình.
Synonyms

medical treatment

vi flagđiều trị y tế

medical research

vi flagnghiên cứu y học

medical professional

vi flagchuyên gia y tế
Synonyms

healthcare

clinical

therapeutic

medical

/ˈmɛdɪkəl/
vi undefinedkhám sức khỏe
Main Example

He had to pass a medical before starting the job.

Example context
vi flagAnh ấy phải vượt qua vòng khám sức khỏe trước khi bắt đầu công việc.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A medical examination or assessment.

Other Example

She scheduled a medical for her new insurance.

vi flagCô ấy đã lên lịch khám sức khỏe cho bảo hiểm mới của mình.

The athlete underwent a medical to ensure he was fit to compete.

vi flagVận động viên đã trải qua cuộc kiểm tra sức khỏe để đảm bảo anh ta đủ sức khỏe để thi đấu.

Before traveling, he needed to complete a medical.

vi flagTrước khi đi du lịch, anh ấy cần hoàn thành việc khám sức khỏe.
Synonyms

annual medical

vi flagkhám sức khỏe định kỳ hàng năm

pre-employment medical

vi flagkhám sức khỏe trước khi tuyển dụng

routine medical

vi flagkhám sức khỏe định kỳ
Synonyms

check-up

examination

assessment

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.