Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

mawkish

/ˈmɔːkɪʃ/
vi undefinedQuá ngọt ngào hoặc ủy mị
Main Example

The dessert was too mawkish for my liking.

Example context
vi flagMón tráng miệng quá ngọt ngào so với khẩu vị của tôi.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having a sickly or overly sweet quality, often in taste or smell.

Other Example

The movie was filled with mawkish moments that made me cringe.

vi flagBộ phim chứa đầy những khoảnh khắc ủy mị khiến tôi rùng mình.

Her speech was so mawkish that it lost its impact.

vi flagBài phát biểu của cô ấy quá ủy mị nên mất đi tác dụng.

I prefer dark chocolate over mawkish sweets.

vi flagTôi thích sô cô la đen hơn là đồ ngọt ủy mị.
Synonyms

mawkish sentimentality

vi flagtình cảm ủy mị

mawkish tone

vi flaggiọng điệu ủy mị

mawkish sweetness

vi flagvị ngọt ủy mị
Synonyms

sentimental

saccharine

cloying

mawkish

/ˈmɔːkɪʃ/
Main Example

The movie was so mawkish that I couldn't take it seriously.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Excessively sentimental or emotional in a way that is considered weak or silly.

Other Example

Her letter was so mawkish that it made me cringe.

The song's mawkish lyrics turned off many listeners.

I found his mawkish behavior embarrassing at the party.

Synonyms

mawkish sentimentality

mawkish romance

mawkish nostalgia

Synonyms

sentimental

sappy

overemotional

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.