Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

massing

/ˈmæsɪŋ/
Main Example

The massing of clouds signaled a storm.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A grouping or collection of things, often in a large amount or mass.

Other Example
Synonyms
Synonyms

massing

/ˈmæsɪŋ/
Main Example

The soldiers were massing at the base.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To gather or assemble into a mass or group.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.