Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

masonry

/ˈmeɪsənri/
Main Example

The wall is made of strong masonry.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The building of structures using bricks, stones, or concrete.

Other Example
Synonyms
Synonyms

masonry

/ˈmeɪsənri/
Main Example

He learned masonry from his father.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The craft or skill of a mason.

Other Example
Synonyms
Synonyms

masonry

/ˈmeɪsənri/
Main Example

The old church is a beautiful example of masonry.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A structure built using masonry techniques.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.