Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

make a decision

/meɪk ə dɪˈsɪʒən/
vi undefinedđưa ra quyết định
Main Example

Her make a decision was to move to a new city.

Example context
vi flagQuyết định của cô ấy là chuyển đến một thành phố mới.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of choosing or selecting an option after consideration.

Other Example

He had to make a decision about his job.

vi flagAnh ấy phải đưa ra quyết định về công việc của mình.

They will make a decision by tomorrow.

vi flagHọ sẽ đưa ra quyết định trước ngày mai.

I need to make a decision on which book to read.

vi flagTôi cần đưa ra quyết định về việc đọc cuốn sách nào.
Synonyms

make a quick decision

vi flagđưa ra quyết định nhanh chóng

make a tough decision

vi flagđưa ra quyết định khó khăn

make a final decision

vi flagđưa ra quyết định cuối cùng
Synonyms

choice

selection

determination

make a decision

/meɪk ə dɪˈsɪʒən/
Main Example

I need to make a decision about my vacation plans.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To choose or select an option after considering different possibilities.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.