Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

magnetic

/mæɡˈnɛtɪk/
vi undefinedtừ tính
Main Example

The magnetic field can pull metal objects towards it.

Example context
vi flagTừ trường có thể hút các vật kim loại về phía nó.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to or having the properties of magnets, which attract certain metals.

Other Example

The magnetic force can lift heavy metal objects.

vi flagLực từ có thể nâng các vật kim loại nặng.

She used a magnetic compass to find her way.

vi flagCô ấy đã sử dụng la bàn từ tính để tìm đường.

The fridge has a magnetic closure to keep it shut.

vi flagTủ lạnh có khóa từ để giữ cho nó đóng.
Synonyms

magnetic field

vi flagtừ trường

magnetic attraction

vi flaglực hút từ tính

magnetic materials

vi flagvật liệu từ tính
Synonyms

ferromagnetic

attractive

magnetized

magnetic

/mæɡˈnɛtɪk/
Main Example

She has a magnetic personality that draws everyone in.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having a strong charm or appeal that attracts people.

Other Example
Synonyms
Synonyms

magnetic

/mæɡˈnɛtɪk/
Main Example

The magnet stuck to the fridge because it is a magnetic.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A material or object that has magnetic properties.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.