Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

luxury

/ˈlʌkʃəri/
vi undefinedsự xa xỉ
Main Example

They enjoyed a week of luxury at the resort.

Example context
vi flagHọ đã tận hưởng một tuần xa xỉ tại khu nghỉ dưỡng.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A state of great comfort or elegance, often involving expensive items or experiences.

Other Example

She treated herself to a luxury car.

vi flagCô ấy đã tự thưởng cho mình một chiếc xe hơi sang trọng.

The hotel offered luxury amenities.

vi flagKhách sạn cung cấp các tiện nghi sang trọng.

They dined in luxury at the finest restaurant.

vi flagHọ đã ăn tối trong sự xa xỉ tại nhà hàng sang trọng nhất.
Synonyms

luxury goods

vi flaghàng hóa xa xỉ

luxury lifestyle

vi flaglối sống xa xỉ

luxury travel

vi flagdu lịch xa xỉ
Synonyms

opulence

lavishness

comfort

luxury

/ˈlʌkʃəri/
vi undefinedsự xa xỉ
Main Example

A car is a luxury for many people.

Example context
vi flagÔ tô là một thứ xa xỉ đối với nhiều người.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Something that is not necessary but is nice to have.

Other Example

A vacation is a luxury for some families.

vi flagKỳ nghỉ là một sự xa xỉ đối với một số gia đình.

Having a personal chef is a luxury in big cities.

vi flagCó một đầu bếp riêng là một sự xa xỉ ở các thành phố lớn.

A swimming pool is a luxury in many homes.

vi flagHồ bơi là một sự xa xỉ trong nhiều ngôi nhà.
Synonyms

luxury items

vi flagđồ xa xỉ

luxury goods

vi flaghàng hóa xa xỉ

luxury lifestyle

vi flaglối sống xa xỉ
Synonyms

extravagance

comfort

opulence

luxury

/ˈlʌkʃəri/
vi undefinedxa xỉ
Main Example

She wore a luxury dress to the party.

Example context
vi flagCô ấy mặc một chiếc váy sang trọng đến bữa tiệc.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to or characterized by luxury; very comfortable and expensive.

Other Example

They stayed in a luxury hotel during their vacation.

vi flagHọ ở trong một khách sạn sang trọng trong kỳ nghỉ của họ.

He drives a luxury car that turns heads.

vi flagAnh ấy lái một chiếc xe hơi sang trọng thu hút mọi ánh nhìn.

The luxury suite had a stunning view of the city.

vi flagPhòng suite sang trọng có một tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.
Synonyms

luxury items

vi flagđồ xa xỉ

luxury lifestyle

vi flaglối sống xa xỉ

luxury brand

vi flagthương hiệu xa xỉ
Synonyms

opulent

lavish

sumptuous

luxury

/ˈlʌkʃəri/
Main Example

Taking a long bath is a luxury I enjoy.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An indulgence or pleasure that is not essential.

Other Example
Synonyms
Synonyms

luxury

/ˈlʌkʃəri/
Main Example

The luxury of having enough food is not common everywhere.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A condition of abundance or great wealth.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.