Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

luggage

/ˈlʌɡɪdʒ/
vi undefinedhành lý
Main Example

I packed my luggage for the trip.

Example context
vi flagTôi đã đóng gói hành lý cho chuyến đi.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Bags and suitcases used for traveling.

Other Example

She checked her luggage at the airport.

vi flagCô ấy đã ký gửi hành lý của mình ở sân bay.

His luggage was lost during the flight.

vi flagHành lý của anh ấy đã bị thất lạc trong chuyến bay.

They carried their luggage to the hotel.

vi flagHọ đã mang hành lý của mình đến khách sạn.
Synonyms

heavy luggage

vi flaghành lý nặng

carry-on luggage

vi flaghành lý xách tay

luggage claim

vi flagkhu vực nhận hành lý
Synonyms

baggage

suitcases

travel bags

luggage

/ˈlʌɡɪdʒ/
Main Example

She checked her luggage at the airport.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The items carried by a traveler, including personal belongings.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.