Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

loudly

/ˈlaʊdli/
vi undefinedlớn tiếng
Main Example

She laughed loudly at the joke.

Example context
vi flagCô ấy cười lớn trước câu chuyện cười.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a way that produces a lot of noise.

Other Example

The children played loudly in the park.

vi flagBọn trẻ chơi đùa ầm ĩ trong công viên.

He spoke loudly so everyone could hear him.

vi flagAnh ấy nói lớn để mọi người có thể nghe thấy.

The music was playing loudly at the party.

vi flagNhạc được mở lớn tiếng ở bữa tiệc.
Synonyms

laugh loudly

vi flagcười lớn

speak loudly

vi flagnói lớn

play loudly

vi flagchơi ầm ĩ
Synonyms

noisily

boisterously

vocally

loudly

/ˈlaʊdli/
Main Example

Please speak loudly so everyone can hear you.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a way that is easy to hear or understand.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.