Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

lorry

/ˈlɒri/
vi undefinedxe tải
Main Example

The lorry delivered the furniture to our house.

Example context
vi flagChiếc xe tải đã giao đồ nội thất đến nhà của chúng tôi.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A large vehicle used for transporting goods.

Other Example

The lorry picked up the boxes from the warehouse.

vi flagXe tải đã lấy các hộp từ nhà kho.

A red lorry drove past us on the road.

vi flagMột chiếc xe tải màu đỏ lái ngang qua chúng tôi trên đường.

The lorry was filled with fresh produce.

vi flagXe tải chở đầy nông sản tươi.
Synonyms

delivery lorry

vi flagxe tải giao hàng

heavy lorry

vi flagxe tải hạng nặng

lorry driver

vi flagtài xế xe tải
Synonyms

truck

freight vehicle

cargo vehicle

lorry

/ˈlɒri/
Main Example

They will lorry the supplies to the site.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To transport goods using a lorry.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.