Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

long-haul

/lɔŋ hɔl/
Main Example

The long-haul flight was exhausting.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Describing something that takes a long time or distance to complete.

Other Example
Synonyms
Synonyms

long-haul

/lɔŋ hɔl/
Main Example

The long-haul was worth it for the beautiful views.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A long distance or duration, especially in travel or transport.

Other Example
Synonyms
Synonyms

long-haul

/lɔŋ hɔl/
Main Example

They long-haul products across the country.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To transport goods or people over a long distance.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.