Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

loneliness

/ˈloʊnlinəs/
Main Example

His loneliness was hard to bear during the long winter.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A state of being alone without companionship.

Other Example
Synonyms
Synonyms

loneliness

/ˈloʊnlinəs/
Main Example

His loneliness made him seek new friends.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A state of being alone or feeling isolated.

Other Example
Synonyms
Synonyms

loneliness

/ˈloʊnlinəs/
vi undefinedSự cô đơn
Main Example

She felt a deep loneliness after moving to a new city.

Example context
vi flagCô ấy cảm thấy cô đơn sâu sắc sau khi chuyển đến một thành phố mới.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The feeling of being alone and sad about it.

Other Example

He often experiences loneliness when he is away from his family.

vi flagAnh ấy thường cảm thấy cô đơn khi xa gia đình.

The loneliness of the empty house was overwhelming.

vi flagSự cô đơn của ngôi nhà trống trải thật khó tả.

After the party, she was struck by a wave of loneliness.

vi flagSau bữa tiệc, cô ấy bị một làn sóng cô đơn ập đến.
Synonyms

feel loneliness

vi flagcảm thấy cô đơn

overcome loneliness

vi flagvượt qua sự cô đơn

experience loneliness

vi flagtrải qua sự cô đơn
Synonyms

solitude

isolation

desolation

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.