Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

list

/lɪst/
Main Example

The guest list was posted at the entrance.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A record of names or items, often for a specific purpose.

Other Example
Synonyms
Synonyms

list

/lɪst/
Main Example

She is on the honor roll list this semester.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A ranking or classification of items or people.

Other Example
Synonyms
Synonyms

list

/lɪst/
vi undefinedliệt kê
Main Example

They will list the winners tomorrow.

Example context
vi flagHọ sẽ liệt kê những người chiến thắng vào ngày mai.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make something known or to announce.

Other Example

She will list the items for sale.

vi flagCô ấy sẽ liệt kê các mặt hàng để bán.

The teacher will list the rules tomorrow.

vi flagGiáo viên sẽ liệt kê các quy tắc vào ngày mai.

He plans to list his favorite books.

vi flagAnh ấy dự định liệt kê những cuốn sách yêu thích của mình.
Synonyms

list of names

vi flagdanh sách tên

list of items

vi flagdanh sách mặt hàng

make a list

vi flaglập danh sách
Synonyms

announce

declare

publish

list

/lɪst/
vi undefinedDanh sách
Main Example

I made a list of groceries to buy.

Example context
vi flagTôi đã lập một danh sách các loại thực phẩm cần mua.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A series of items written or printed in a specific order.

Other Example

She wrote a list of tasks for the day.

vi flagCô ấy đã viết một danh sách các công việc trong ngày.

I need to check my list before leaving.

vi flagTôi cần kiểm tra danh sách của mình trước khi rời đi.

He has a long list of books to read.

vi flagAnh ấy có một danh sách dài các cuốn sách cần đọc.
Synonyms

shopping list

vi flagdanh sách mua sắm

to-do list

vi flagdanh sách việc cần làm

guest list

vi flagdanh sách khách mời
Synonyms

catalog

inventory

register

list

/lɪst/
vi undefinedLiệt kê
Main Example

Please list your favorite books.

Example context
vi flagVui lòng liệt kê những cuốn sách yêu thích của bạn.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To write or include items in a series or order.

Other Example

Please list the items you need.

vi flagVui lòng liệt kê những món đồ bạn cần.

Can you list the steps to complete the task?

vi flagBạn có thể liệt kê các bước để hoàn thành nhiệm vụ không?

I want to list my goals for the year.

vi flagTôi muốn liệt kê các mục tiêu của mình cho năm nay.
Synonyms

list of items

vi flagdanh sách các món đồ

make a list

vi flaglập danh sách

shopping list

vi flagdanh sách mua sắm
Synonyms

enumerate

catalog

itemize

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.