Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

linger

/ˈlɪŋɡər/
vi undefinednán lại
Main Example

I like to linger at the park after school.

Example context
vi flagTôi thích nán lại ở công viên sau giờ học.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To stay in a place longer than necessary.

Other Example

I tend to linger in the coffee shop on weekends.

vi flagTôi thường nán lại ở quán cà phê vào cuối tuần.

She likes to linger at the bookstore after browsing.

vi flagCô ấy thích nán lại ở hiệu sách sau khi xem qua.

They often linger at the beach during sunset.

vi flagHọ thường nán lại ở bãi biển vào lúc hoàng hôn.
Synonyms

linger around

vi flagnán lại xung quanh

linger over

vi flagnán lại lâu

linger in

vi flagnán lại trong
Synonyms

dawdle

tarry

loiter

linger

/ˈlɪŋɡər/
Main Example

The linger of the sunset was beautiful.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A period of time spent lingering.

Other Example
Synonyms
Synonyms

linger

/ˈlɪŋɡər/
vi undefinednấn ná
Main Example

She lingered over her choice of dessert.

Example context
vi flagCô ấy nấn ná mãi không chọn được món tráng miệng.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To remain in a state of uncertainty or indecision.

Other Example

He lingered at the door, unsure if he should leave.

vi flagAnh ấy nấn ná ở cửa, không chắc có nên đi không.

They lingered in the park, enjoying the warm sun.

vi flagHọ nấn ná trong công viên, tận hưởng ánh nắng ấm áp.

I lingered on the phone, not wanting to say goodbye.

vi flagTôi nấn ná trên điện thoại, không muốn nói lời tạm biệt.
Synonyms

linger over

vi flagnấn ná trên

linger around

vi flagnấn ná xung quanh

linger in the moment

vi flagnấn ná trong khoảnh khắc
Synonyms

hesitate

waver

dawdle

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.