Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

likely

/ˈlaɪkli/
vi undefinedcó khả năng
Main Example

It is likely to rain today.

Example context
vi flagHôm nay có khả năng trời mưa.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having a good chance of happening or being true.

Other Example

She is likely to win the competition.

vi flagCô ấy có khả năng thắng cuộc thi.

It is likely that he will arrive late.

vi flagCó khả năng anh ấy sẽ đến muộn.

They are likely to announce the results tomorrow.

vi flagHọ có khả năng công bố kết quả vào ngày mai.
Synonyms

likely outcome

vi flagkết quả có khả năng

likely scenario

vi flagkịch bản có khả năng

likely candidate

vi flagứng cử viên có khả năng
Synonyms

probable

expected

possible

likely

/ˈlaɪkli/
Main Example

She will likely arrive late.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a way that suggests something will probably happen.

Other Example
Synonyms
Synonyms

likely

/ˈlaɪkli/
Main Example

He is a likely for the job.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person or thing that is probable or expected.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.