Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

lifestyle

/ˈlaɪfˌstaɪl/
vi undefinedlối sống
Main Example

She enjoys a healthy lifestyle.

Example context
vi flagCô ấy có một lối sống lành mạnh.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A way of living that reflects a person's habits, attitudes, and values.

Other Example

He leads an active lifestyle.

vi flagAnh ấy có một lối sống năng động.

They promote a sustainable lifestyle.

vi flagHọ khuyến khích một lối sống bền vững.

Her lifestyle includes regular exercise.

vi flagLối sống của cô ấy bao gồm tập thể dục thường xuyên.
Synonyms

healthy lifestyle

vi flaglối sống lành mạnh

active lifestyle

vi flaglối sống năng động

sustainable lifestyle

vi flaglối sống bền vững
Synonyms

way of life

lifestyle choice

living style

lifestyle

/ˈlaɪfˌstaɪl/
Main Example

His lifestyle includes traveling and outdoor sports.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The style or manner in which a person lives, including their choices and activities.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.