Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

largely

/ˈlɑrdʒli/
vi undefinedphần lớn
Main Example

The project was largely successful.

Example context
vi flagDự án phần lớn đã thành công.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

To a great extent or mostly.

Other Example

The team was largely ignored during the meeting.

vi flagNhóm đã phần lớn bị bỏ qua trong cuộc họp.

The movie was largely entertaining for the audience.

vi flagBộ phim phần lớn mang tính giải trí cho khán giả.

Her advice was largely appreciated by everyone.

vi flagLời khuyên của cô ấy phần lớn được mọi người đánh giá cao.
Synonyms

largely responsible

vi flagchủ yếu chịu trách nhiệm

largely due to

vi flagchủ yếu là do

largely based

vi flagchủ yếu dựa trên
Synonyms

mainly

primarily

mostly

largely

/ˈlɑrdʒli/
Main Example

She is largely responsible for the team's success.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a way that is not completely, but mostly.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.