Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

lamp

/læmp/
vi undefinedĐèn
Main Example

I turned on the lamp to read my book.

Example context
vi flagTôi bật đèn để đọc sách.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A device that produces light, often used for illumination.

Other Example

She placed the lamp on the table.

vi flagCô ấy đặt đèn lên bàn.

The lamp brightened the dark room.

vi flagĐèn làm sáng căn phòng tối.

He adjusted the lamp to see better.

vi flagAnh ấy điều chỉnh đèn để nhìn rõ hơn.
Synonyms

table lamp

vi flagđèn bàn

floor lamp

vi flagđèn sàn

reading lamp

vi flagđèn đọc sách
Synonyms

light

fixture

bulb

lamp

/læmp/
Main Example

They decided to lamp the garden for the party.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To furnish or equip with lamps.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.