Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

lamenting

/ləˈmɛn.tɪŋ/
Main Example

She is lamenting the loss of her pet.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To express sadness or regret about something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

lamenting

/ləˈmɛn.tɪŋ/
Main Example

His lamenting was heard throughout the room.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of expressing sadness or regret.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.