Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

lambaste

/læmˈbeɪst/
vi undefinedchỉ trích dữ dội
Main Example

The boxer lambasted his opponent in the ring.

Example context
vi flagVõ sĩ đã chỉ trích đối thủ của mình dữ dội trên võ đài.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To beat or hit someone very hard.

Other Example

The coach lambasted the team for their poor performance.

vi flagHuấn luyện viên đã chỉ trích đội vì màn trình diễn kém cỏi của họ.

She lambasted the critic for his unfair review.

vi flagCô ấy đã chỉ trích nhà phê bình vì bài đánh giá không công bằng của anh ta.

He was lambasted by his friends for being late.

vi flagAnh ấy bị bạn bè chỉ trích vì đến muộn.
Synonyms

lambaste someone

vi flagchỉ trích ai đó dữ dội

lambaste for mistakes

vi flagchỉ trích vì lỗi lầm

lambaste in public

vi flagchỉ trích công khai
Synonyms

berate

scold

thrash

lambaste

/læmˈbeɪst/
Main Example

The teacher lambasted the students for not studying.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To criticize someone or something very strongly.

Other Example

The coach lambasted the players for their poor performance.

She lambasted the movie for its weak plot.

The editor lambasted the article for its numerous errors.

Synonyms

lambaste someone

lambaste for mistakes

lambaste publicly

Synonyms

berate

scold

rebuke

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.