Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

lacquering

/ˈlæ.kər.ɪŋ/
Main Example

She is lacquering the wooden chair.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

The act of applying a lacquer to something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

lacquering

/ˈlæ.kər.ɪŋ/
Main Example

The lacquering on the table makes it shine.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A process of applying a protective or decorative coating to a surface.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.