Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

laborer

/ˈleɪbərər/
Main Example

Many laborers struggle to make ends meet.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who is employed to perform tasks that require physical effort, often for low wages.

Other Example
Synonyms
Synonyms

laborer

/ˈleɪbərər/
vi undefinedcông nhân
Main Example

The laborer worked hard to build the new road.

Example context
vi flagNgười công nhân đã làm việc chăm chỉ để xây con đường mới.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who does physical work, especially in construction or manual jobs.

Other Example

The laborer lifted heavy bricks all day.

vi flagNgười công nhân đã nâng những viên gạch nặng cả ngày.

Many laborers are needed for the big project.

vi flagCần rất nhiều công nhân cho dự án lớn.

The laborer took a break after finishing his shift.

vi flagNgười công nhân đã nghỉ ngơi sau khi kết thúc ca làm việc.
Synonyms

construction laborer

vi flagcông nhân xây dựng

skilled laborer

vi flagcông nhân lành nghề

seasonal laborer

vi flagcông nhân thời vụ
Synonyms

worker

hand

craftsman

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.