Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

knack

/næk/
Main Example

She has a knack for painting.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A special skill or ability to do something easily.

Other Example
Synonyms
Synonyms

knack

/næk/
Main Example

He showed me the knack for solving puzzles quickly.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A clever or skillful way of doing something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

knack

/næk/
Main Example

She knacked the art of cooking over the years.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To acquire a skill or ability through practice.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.