Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

kinesthetic

/kɪnɛsˈθɛtɪk/
vi undefinedvận động
Main Example

She is a kinesthetic learner who enjoys hands-on projects.

Example context
vi flagCô ấy là một người học vận động, thích các dự án thực hành.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to the ability to learn through physical activities rather than through listening or reading.

Other Example

He learns best through kinesthetic activities like building models.

vi flagAnh ấy học tốt nhất thông qua các hoạt động vận động như xây dựng mô hình.

In class, she prefers kinesthetic exercises to understand the material.

vi flagTrong lớp, cô ấy thích các bài tập vận động để hiểu tài liệu.

The teacher uses kinesthetic methods to engage her students.

vi flagGiáo viên sử dụng các phương pháp vận động để thu hút học sinh.
Synonyms

kinesthetic learning

vi flaghọc tập vận động

kinesthetic activities

vi flaghoạt động vận động

kinesthetic intelligence

vi flagtrí thông minh vận động
Synonyms

tactile

physical

hands-on

kinesthetic

/kɪnɛsˈθɛtɪk/
Main Example

As a kinesthetic, he prefers to learn by doing.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who learns best through movement and physical activities.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.