Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

kidnap

/kɪd.næp/
vi undefinedBắt cóc
Main Example

The criminals plan to kidnap the wealthy businessman.

Example context
vi flagNhững tên tội phạm lên kế hoạch bắt cóc doanh nhân giàu có.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To take someone away by force or threat, often for ransom.

Other Example

They tried to kidnap the child from the park.

vi flagHọ đã cố gắng bắt cóc đứa trẻ từ công viên.

The police are investigating a case of attempted kidnap.

vi flagCảnh sát đang điều tra một vụ cố gắng bắt cóc.

She was terrified that someone would kidnap her dog.

vi flagCô ấy sợ hãi rằng ai đó sẽ bắt cóc con chó của cô ấy.
Synonyms

attempted kidnap

vi flagcố gắng bắt cóc

kidnap victim

vi flagnạn nhân bắt cóc

kidnap for ransom

vi flagbắt cóc để đòi tiền chuộc
Synonyms

abduct

snatch

take hostage

kidnap

/ˈkɪdˌnæp/
Main Example

They plan to kidnap the wealthy businessman.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To take someone away by force or threat.

Other Example
Synonyms
Synonyms

kidnap

/kɪd.næp/
Main Example

The police are investigating a recent kidnap in the area.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of taking someone away by force or threat.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.